1081. LÊ THÀNH NGUYÊN
Đặc tả Anh 8 GKII/ Lê Thành Nguyên: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Chương trình;
1082. LÊ THÀNH NGUYÊN
Đặc tả Anh 7 GKII/ Lê Thành Nguyên: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Chương trình;
1083. LÊ THÀNH NGUYÊN
Đặc tả Anh 6 GKII/ Lê Thành Nguyên: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Chương trình;
1084. VÕ TẤN QUỐC
Ma trận CN 9 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Chương trình;
1085. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả CN 6 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Công nghệ; Chương trình;
1086. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả CN 6 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Chương trình;
1087. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả GDTC 6 GKII: GDTC 6,7,8,9 GKII/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục thể chất; Chương trình;
1088. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Ma trận GDTC 9 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Chương trình;
1089. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả GDTC 8 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Chương trình;
1090. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả GDTC 7 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Giáo dục thể chất; Chương trình;
1091. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả GDTC 6 CKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục thể chất; Chương trình;
1092. TRƯƠNG THỊ BÍCH VÂN
Đặc tả HĐTN 8 GKI/ Trương Thị Bích Vân: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Hoạt động trải nghiệm; Chương trình;
1093. ĐẶNG SĨ BÌNH
Đặc tả KHTN 8 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;
1094. VÕ TẤN QUỐC
Đặc tả KHTN7 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;
1095. ĐẶNG SĨ BÌNH
Đặc tả KHTN 6 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;
1096. ĐẶNG SĨ BÌNH
Ma trận Sinh 9 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Sinh học; Chương trình;
1097. ĐẶNG SĨ BÌNH
Ma trận Hóa 9 GKII/ Đặng Sĩ Bình: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Hóa học; Chương trình;
1098. VÕ TẤN QUỐC
Ma trận Lý 9 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Chương trình;
1099. VÕ TẤN QUỐC
Đặc tả KHTN 7 GKII/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Chương trình;
1100. VÕ TẤN QUỐC
Đặc tả CN 8 CKI/ Võ Tấn Quốc: biên soạn; Trường THCS Hàm Cần.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Chương trình;