Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8753.

2181. LÊ BÍCH THỤY
    period 57 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2182. LÊ BÍCH THỤY
    period 59 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2183. LÊ BÍCH THỤY
    period 60 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2184. LÊ BÍCH THỤY
    period 58 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 2 –(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2185. LÊ THỊ TUYẾT MAI
    English in the world/ Lê Thị Tuyết Mai: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

2186. NGUYỄN VĂN HẠT
    Houses in the furture/ Nguyễn Văn Hạt: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

2187. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Travelling in the future lesson 7/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2188. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Travelling in the future lesson 6/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2189. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Travelling in the future lesson 5/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2190. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Travelling in the future lesson 4/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2191. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Travelling in the future lesson 3/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2192. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Travelling in the future lesson 1/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2193. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Travelling in the future lesson 2/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2194. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Our greener world lesson 5/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

2195. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Our greener world lesson 4/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

2196. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Our greener world lesson 3/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

2197. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Our greener world lesson 2/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

2198. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Our greener world lesson 1/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

2199. PHẠM VINH
    Đề trắc nghiệm vào 10/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2022
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

2200. PHẠM VINH
    Chuyên đề vào 10/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |