1 | GV.00135 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | GV.00136 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GV.00137 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GV.00138 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GV.00139 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GV.00140 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
7 | GV.00141 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
8 | GV.00142 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
9 | GV.00158 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
10 | GV.00159 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
11 | GV.00160 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
12 | GV.00161 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
13 | GV.00162 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
14 | GV.00163 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
15 | GV.00164 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
16 | GV.00165 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
17 | GV.00166 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
18 | GV.00167 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
19 | GV.00168 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
20 | GV.00169 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GV.00170 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
22 | GV.00171 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GV.00656 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
24 | GV.00657 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
25 | GV.00658 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
26 | GV.00659 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
27 | GV.00660 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
28 | GV.00661 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
29 | GV.00662 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
30 | GV.00663 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
31 | GV.00664 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
32 | GV.00665 | | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
33 | GV.00787 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
34 | GV.00788 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
35 | GV.00789 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
36 | GV.00796 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
37 | GV.00797 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
38 | GV.00798 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
39 | GV.00799 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
40 | GV.00800 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
41 | GV.00801 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |