Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
Vở bài tập Tin học 3
/ Hoàng Thị Mai (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thu Hiền...
.- H. : Giáo dục , 2022
.- 64 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040316929 / 10000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 3. 3. Tin học.
I. Hoàng Thị Mai. II. Hà Đặng Cao Tùng. III. Nguyễn Bá Tuấn. IV. Nguyễn Hải Châu.
372.34 3HTM.VB 2022
|
ĐKCB:
GK.00787
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00788
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00790
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00789
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00791
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00792
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00793
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
14.
Tự nhiên và xã hội 3
: Sách giáo viên
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 182 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045499412 / 43000đ
1. Lớp 3. 2. Tự nhiên. 3. Xã hội.
I. Bùi Phương Nga. II. Lương Việt Thái. III. Mai Sỹ Tuấn. IV. Nguyễn Tuyết Nga.
372.3 3BPN.TN 2022
|
ĐKCB:
GV.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00144
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00145
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00146
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00147
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00790
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00791
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00792
(Sẵn sàng)
|
| |
|
16.
Khoa học 5
: Sách giáo viên
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bài Phương Nga (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2024
.- 151 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
/ 40000đ
1. Khoa học. 2. Lớp 5. 3. Phương pháp giảng dạy.
I. Bài Phương Nga. II. Lương Việt Thái. III. Mai Sỹ Tuấn. IV. Phan Thị Thanh Hội.
372.35044 5BPN.KH 2024
|
ĐKCB:
GV.00696
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00697
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00698
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00699
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00700
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00701
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00702
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00703
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00704
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00705
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Tự nhiên và Xã hội 1
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 143tr. : tranh màu ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045459232 / 27000đ
1. Lớp 1. 2. Tự nhiên. 3. Xã hội.
I. Bùi Phương Nga. II. Lương Việt Thái. III. Mai Sỹ Tuấn. IV. Nguyễn Thị Thu Trang.
372.3 1BPN.TN 2020
|
ĐKCB:
GK.00393
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00394
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00395
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00396
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00397
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00398
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00399
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00400
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00401
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00869
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
Tin học 5
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hoàng Thị Mai, Phan Anh...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024
.- 79 tr. ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040391711 / 17000đ
1. Lớp 5. 2. Tin học.
I. Nguyễn Chí Công. II. Hoàng Thị Mai. III. Phan Anh. IV. Nguyễn Hải Châu.
372.34044 5NCC.TH 2024
|
ĐKCB:
GV.00666
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00667
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00668
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00669
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00670
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00671
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00672
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00673
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00674
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00675
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Công nghệ 5
/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,...
.- H. : Giáo dục , 2024
.- 51 tr. : minh họa ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040391681 / 1300đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 5.
I. Bùi Thị Thu Hương. II. Dương Giáng Thiên Hương. III. Lê Huy Hoàng. IV. Nguyễn Bích Thảo.
372.35 5BTTH.CN 2024
|
ĐKCB:
GV.00656
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00657
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00658
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00659
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GV.00660
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00661
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00662
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00664
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00665
(Sẵn sàng)
|
| |