THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ LỢI
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
530 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Hoạt động trải nghiệm 1 : Sách giáo khoa / Đinh Thị Kim Thoatổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2020 .- 95tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
   Bản mẫu
   ISBN: 9786040195555

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. [Hoạt động trải nghiệm]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Đinh Thị Kim Thoa.   II. Bùi Ngọc Diêp.   III. Lại Thị Yến Ngọc.
   372.37 1DT T.HD 2020
    ĐKCB: GK.00877 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Hoạt động trải nghiệm 1 / Bùi Sỹ Tụng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Lê Thị Luận .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2020 .- 96tr. : minh hoạ ; 27cm
   ISBN: 9786040195654

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. [Hoạt động trải nghiệm]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Bùi Sĩ Tụng.   II. Nguyễn Thanh Bình.   III. Vũ Thị Lan Anh.   IV. Lê Thị Thuận.
   372.37 1BST.HD 2020
    ĐKCB: GK.00871 (Sẵn sàng)  
3. Hoạt động trải nghiệm 1 / Nguyễn Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Thị Hà Liên... : Đại học Giáo dục Việt Nam , 2020 .- 92 tr. ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản mẫu
   ISBN: 9786040195807

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. [Hoạt động trải nghiệm]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Nguyễn Quang Tuyên.   II. Nguyenx Hữu Tâm.   III. Nguyễn Thị Hà Liên.   IV. Lê Phương Trí.
   372.37 1NQT.HD 2020
    ĐKCB: GK.00862 (Sẵn sàng)  
4. Giáo dục STEM lớp 4 / Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê TiếnBình... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 76 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ISBN: 9786040417664 / 29000đ

  1. Lớp 3.  2. [Giáo dục STEM]  3. |Giáo dục STEM|
   I. Lê Tiến Bình.   II. Lê Anh Vinh.   III. Nguyễn Sỹ Nam.   IV. Đặng Thị Phương Anh.
   372.35 4LTB.GD 2024
    ĐKCB: GV.00842 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00843 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00844 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00845 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00846 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00847 (Sẵn sàng)  
5. Giáo dục STEM lớp 5 / Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 84 tr. ; 27 cm
   ISBN: 9786040417671 / 29000đ

  1. Lớp 5.  2. [Giáo dục STEM]  3. |Giáo dục STEM|
   I. Bùi Thị Diễn.   II. Lê Anh Vinh.   III. Nguyễn Sỹ Nam.   IV. Đặng Thị Phương Anh.
   372.35 5BTD.GD 2024
    ĐKCB: GV.00853 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00852 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00851 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00850 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00848 (Đang mượn)  
6. Giáo dục STEM lớp 3 / Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 83 tr. ; 27 cm
   ISBN: 9786040417657 / 29000đ

  1. Lớp 3.  2. [Giáo dục STEM]  3. |Giáo dục STEM|
   I. Bùi Thị Diễn.   II. Lê Anh Vinh.   III. Nguyễn Sỹ Nam.   IV. Đặng Thị Phương Anh.
   372.35 3BTD.GD 2024
    ĐKCB: GV.00836 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00838 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00839 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00840 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00841 (Sẵn sàng)  
7. Giáo dục STEM lớp 2 / Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Bùi Thị Diễn... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 35 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ISBN: 9786040327147 / 19000đ

  1. Lớp 2.  2. [Giáo dục STEM]  3. |Giáo dục STEM|
   I. Bùi Thị Diễn.   II. Lê Anh Vinh.   III. Nguyễn Sỹ Nam.   IV. Đặng Thị Phương Anh.
   372.35 2BTD.GD 2022
    ĐKCB: GV.00830 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00831 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00832 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00833 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00834 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00835 (Sẵn sàng)  
8. Giáo dục STEM lớp 1 / Lê Anh Vinh (ch.b.), Đặng Thị Phương Anh, Lê Tiến Bình... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 55 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ISBN: 9786040417626 / 27000đ

  1. Lớp 1.  2. [Giáo dục STEM]  3. |Giáo dục STEM|
   I. Lê Tiến Bình.   II. Lê Anh Vinh.   III. Nguyễn Sỹ Nam.   IV. Đặng Thị Phương Anh.
   372.35 1LTB.GD 2024
    ĐKCB: GV.00824 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00825 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00826 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00827 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00828 (Sẵn sàng)  
9. Vở bài tập Tin học 3 / Hoàng Thị Mai (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thu Hiền... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 64 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040316929 / 10000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 3.  3. Tin học.
   I. Hoàng Thị Mai.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Nguyễn Bá Tuấn.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   372.34 3HTM.VB 2022
    ĐKCB: GK.00787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00788 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00790 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00789 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00791 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00792 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00793 (Sẵn sàng)  
10. Vở bài tập Công nghệ 3 / Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương, Lê Xuân Quang... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 32 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040316905 / 7000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 3.  3. Vở bài tập.
   I. Dương Giáng Thiên Hương.   II. Lê Xuân Quang.   III. Nguyễn Bích Thảo.   IV. Vũ Thị Ngọc Thuý.
   372.358 3DGTH.VB 2022
    ĐKCB: GK.00780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00781 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00783 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00786 (Sẵn sàng)  
11. Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 / Nguyễn Thuỵ Anh .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 76 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040319432 / 11000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 3.  3. Vở bài tập.  4. [Hoạt động trải nghiệm]  5. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Nguyễn Thuỵ Anh.
   372.37 3NTA.VB 2022
    ĐKCB: GK.00762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00763 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00764 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00765 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00767 (Sẵn sàng)  
12. Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 75 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494523 / 15000đ

  1. Lớp 3.  2. Tự nhiên.  3. Vở bài tập.  4. Xã hội.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.   III. Mai Sỹ Tuấn.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.3 3BPN.VB 2022
    ĐKCB: GK.00756 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00757 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00758 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00759 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00760 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00761 (Sẵn sàng)  
13. Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 75 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043734645 / 15000đ

  1. Lớp 3.  2. Tự nhiên.  3. Vở bài tập.  4. Xã hội.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.   III. Mai Sỹ Tuấn.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.3 3BPN.VB 2022
Không có ấn phẩm để cho mượn
14. Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 182 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045499412 / 43000đ

  1. Lớp 3.  2. Tự nhiên.  3. Xã hội.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.   III. Mai Sỹ Tuấn.   IV. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.3 3BPN.TN 2022
    ĐKCB: GV.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00144 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00145 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00146 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00147 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00790 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00791 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00792 (Sẵn sàng)  
15. Hoạt động trải nghiệm 5 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 203 tr. ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040393531 / 411000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 5.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. [Hoạt động trải nghiệm]  5. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Nguyễn Thụy Anh.   III. Nguyễn Thị Thanh Bình.   IV. Bùi Thị Hương Liên.
   372.37044 5LTT.HD 2024
    ĐKCB: GV.00726 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00727 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00728 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00729 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00730 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00731 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00732 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00735 (Sẵn sàng)  
16. Khoa học 5 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bài Phương Nga (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội... .- H. : Đại học Sư phạm , 2024 .- 151 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
/ 40000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 5.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Bài Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.   III. Mai Sỹ Tuấn.   IV. Phan Thị Thanh Hội.
   372.35044 5BPN.KH 2024
    ĐKCB: GV.00696 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00697 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00698 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00699 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00700 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00704 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00705 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. Tự nhiên và Xã hội 1 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 143tr. : tranh màu ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045459232 / 27000đ

  1. Lớp 1.  2. Tự nhiên.  3. Xã hội.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.   III. Mai Sỹ Tuấn.   IV. Nguyễn Thị Thu Trang.
   372.3 1BPN.TN 2020
    ĐKCB: GK.00393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00394 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00395 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00396 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00398 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00869 (Sẵn sàng)  
18. Hoạt động trải nghiệm 1 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 87 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043671162 / 16000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. [Hoạt động trải nghiệm]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Nguyễn Dục Quang.   II. Nguyễn Thị Thu Hằng.   III. Ngô Quang Quế.   IV. Phạm Quang Tiệp.
   372.37 1NDQ.HD 2023
    ĐKCB: GK.00433 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00434 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00435 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00436 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00437 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00438 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00439 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00440 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00441 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00442 (Sẵn sàng)  
19. Tin học 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hoàng Thị Mai, Phan Anh... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 79 tr. ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040391711 / 17000đ

  1. Lớp 5.  2. Tin học.
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hoàng Thị Mai.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   372.34044 5NCC.TH 2024
    ĐKCB: GV.00666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00672 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00675 (Sẵn sàng)  
20. Công nghệ 5 / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 51 tr. : minh họa ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040391681 / 1300đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 5.
   I. Bùi Thị Thu Hương.   II. Dương Giáng Thiên Hương.   III. Lê Huy Hoàng.   IV. Nguyễn Bích Thảo.
   372.35 5BTTH.CN 2024
    ĐKCB: GV.00656 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00657 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00658 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00659 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00660 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00665 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»