Có tổng cộng: 63 tên tài liệu. | Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1HHB.T1 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.1 | 372.6 | 1HHB.T1 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 1HHB.T2 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1HHB.T2 | 2021 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1HHB.V1 | 2020 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1HHB.V1 | 2021 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1HHB.V1 | 2021 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1HTMH.V2 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.2 | 372.6 | 2HHB.T2 | 2023 |
| Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.1 | 372.6 | 2NMT.T1 | 2023 |
| Tiếng Việt 3: . T.2 | 372.6 | 3CTTA.T2 | 2023 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 3: . T.2 | 372.6 | 3CTTA.V2 | 2022 |
| Tiếng Việt 3: . T.1 | 372.6 | 3HHB.T1 | 2023 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 3: . T.1 | 372.6 | 3HHB.V1 | 2022 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4: . T.1 | 372.6 | 4NMT.T1 | 2023 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 4NMT.T1 | 2023 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên được thẩm định bởi hội đồng quốc gia thẩm đính sách giáo khoa lớp 4 theo Quyết định số 1908/QĐ-BGDĐ ngày 11/07/2022. T.1 | 372.6 | 4NMT.T1 | 2023 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4: . T.1 | 372.6 | 4NMT.T1 | 2023 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 4NMT.T2 | 2023 |
| Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 4NMT.T2 | 2023 |
Nguyễn Thị Đông | Mĩ thuật 4: | 372.6 | 4NTD.MT | 2023 |
| Tiếng Việt 5: . T.1 | 372.6 | 5CTTA. 1 | 2024 |
| Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 5NMT. 2 | 2024 |
| Tiếng Việt 5 nâng cao: | 372.6 | 5PT.TV | 1995 |
| Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học | 372.6 | NKD.HN | 2005 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.1 | 372.6044 | 1HHB.T1 | 2020 |
| Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | 372.6044 | 2HHB.T2 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.1 | 372.6044 | 2NMT.T1 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | 372.6044 | 2NMT.T2 | 2020 |
| Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1 | 372.6044 | 3NMT.T1 | 2022 |