|
|
|
|
|
Toán 1: . T.1 | 372.7 | 1HHK.T1 | 2020 | |
Toán 1: . T.2 | 372.7 | 1HHK.T2 | 2020 | |
Toán 1: | 372.7 | 1KTC.T1 | 2020 | |
Toán 1: | 372.7 | 1NHA.T1 | 2020 | |
Vở bài tập Toán 1: . T.1 | 372.7 | 1NHA.V1 | 2020 | |
Vở bài tập Toán 1: . T.2 | 372.7 | 1NHA.V2 | 2020 | |
Toán 1: . T.1 | 372.7 | 1TDH.T1 | 2021 | |
Toán 1: . T.2 | 372.7 | 1TDH.T2 | 2020 | |
Giúp em học giỏi toán 2: | 372.7 | 2DVN.GE | 1996 | |
Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.1 | 372.7 | 2NHA.T1 | 2023 | |
Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.2 | 372.7 | 2NHA.T2 | 2023 | |
Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.1 | 372.7 | 3NHA.T1 | 2023 | |
Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2022. T.2 | 372.7 | 3NHA.T2 | 2023 | |
Toán 3: Sách giáo viên | 372.7 | 3NHA.T3 | 2022 | |
Vở bài tập Toán 3: . T.1 | 372.7 | 3NHA.V1 | 2022 | |
Vở bài tập Toán 3: . T.2 | 372.7 | 3NHA.V2 | 2022 | |
Toán nâng cao lớp 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh | 372.7 | 3PDT.TN | 1997 | |
Đỗ Đức Thái | Toán 4: Sách giáo khoa. T.1 | 372.7 | 4DDT.T1 | 2023 |
Toán 4: Sách giáo khoa. T.1 | 372.7 | 4DDT.T1 | 2023 | |
Toán 4: Sách giáo khoa. T.2 | 372.7 | 4DDT.T2 | 2023 | |
Toán 4: Sách giáo viên | 372.7 | 4DDT.T4 | 2023 | |
Giúp em học giỏi toán 4: | 372.7 | 4HBC.GE | 1997 | |
Giúp em học giỏi Toán 4: Vở ôn tập cuối tuần | 372.7 | 4TNL.GE | 2019 | |
Toán 5: . T.1 | 372.7 | 5DDT. 2 | 2024 | |
Toán 5: . T.2 | 372.7 | 5DDT.T2 | 2024 | |
Giúp em học giỏi toán 5: | 372.7 | 5DVN.GE | 1996 | |
Hà Sĩ Hồ | Phương pháp dạy học toán: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+12. T.1 | 372.7 | HSH.P1 | 1998 |
Toán: Sách giáo viên | 372.7 | NTKO.T | 2024 | |
Toán 1: Sách giáo viên | 372.7044 | 1NHA.T1 | 2020 | |
Toán 2: Sách giáo viên | 372.7044 | 2NHA.T2 | 2021 |