|
|
|
|
Phê bình, bình luận văn học; T27: Trần Tuấn Khải, Phạm Huy Thông, Nguyễn Nhược Pháp, Hoàng Cầm | 809 | .PB | 1992 | |
Hồ Sĩ Hiệp | Tủ sách văn học trong nhà trường; T16: Trần Tế Xương (1870-1907) | 809 | HSH.TS | 1997 |
Nguyễn Hiến Lê | Đời viết văn của tôi: | 809 | NHL.DV | 1996 |
Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi: theo chương trình phân ban 1997-1998 của Bộ GD & ĐT | 809.007 | NT.NT | 1997 |
Vũ Tiến Quỳnh | Nguyễn Du: | 809.007 | VTQ.ND | 1999 |
Nguyễn Hữu Sơn | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam: | 809.89597 | NHS.VC | 1997 |