Có tổng cộng: 25 tên tài liệu.Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương: | 800 | LTV.NV | 1987 |
| Trái tim người thầy: | 800 | TTCD.TT | 2005 |
| Vấn đề giảng dạy tác phẩm văn học theo loại thể: | 801 | .VD | 1997 |
| Nguyễn Đình Chiểu: Theo chương trình phân ban 1996-1997 của Bộ giáo dục và đào tạo | 807 | .ND | 1996 |
Đỗ Kim Hồi | Nghĩ từ công việc dạy văn: | 807 | DKH.NT | 1997 |
Hồ Sĩ Hiệp | Khái Hưng Thạch Lam: Theo chương trình phân ban 1996-1997 của Bộ giáo dục và đào tạo | 807 | HSH.KH | 1996 |
Đỗ Lai Thuý | Con mắt thơ: Phê bình phong cách thơ mới | 808.1 | DLT.CM | 1997 |
Huy Cận | Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca: 60 năm phong trào thơ mới | 808.1 | HC.NL | 1998 |
| Quà tặng cuộc sống: | 808.8 | DT.QT | 2005 |
| Niềm kỳ vọng của mẹ: | 808.83 | .NK | 2005 |
| Những tác phẩm nổi tiếng thế giới: . T.2 | 808.83 | .NT | 1997 |
| Những tác phẩm nổi tiếng thế giới: . T.1 | 808.83 | .NT | 1997 |
| Những tác phẩm nổi tiếng thế giới: T1: | 808.83 | 1.NT | 1997 |
| Những tác phẩm nổi tiếng thế giới: T1: . T.1 | 808.83 | 1.NT | 1997 |
| Những tác phẩm nổi tiếng thế giới; T4: . T.1 | 808.83 | 4.NT | 1997 |
| Bóng mát yêu thương: Tập truyện ngắn | 808.83 | BYB.BM | 2005 |
| Tình mẹ: | 808.83 | KK.TM | 2006 |
| Trái tim người mẹ: | 808.83008 | TN.TT | 2005 |
| Những vòng tay âu yếm: | 808.88 | VM.NV | 2005 |
| Phê bình, bình luận văn học; T27: Trần Tuấn Khải, Phạm Huy Thông, Nguyễn Nhược Pháp, Hoàng Cầm | 809 | .PB | 1992 |
Hồ Sĩ Hiệp | Tủ sách văn học trong nhà trường; T16: Trần Tế Xương (1870-1907) | 809 | HSH.TS | 1997 |
Nguyễn Hiến Lê | Đời viết văn của tôi: | 809 | NHL.DV | 1996 |
Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi: theo chương trình phân ban 1997-1998 của Bộ GD & ĐT | 809.007 | NT.NT | 1997 |
Vũ Tiến Quỳnh | Nguyễn Du: | 809.007 | VTQ.ND | 1999 |
Nguyễn Hữu Sơn | Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam: | 809.89597 | NHS.VC | 1997 |