Có tổng cộng: 86 tên tài liệu. | Con gái người lính đảo: Tập truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS | 895. | NKP.CG | 2003 |
| Sơn thần thuỷ quái: Truyện tranh. T.2 | 895. | TH.S2 | 2005 |
Nguyễn Thị Bích Hải | Văn học Trung Quốc: | 895.109 | NTBH.VH | 1997 |
| Thế giới bí ẩn: Truyện tranh. T.1 | 895.6 | NVA.T1 | 2004 |
| Thế giới bí ẩn: Truyện tranh. T.4 | 895.6 | NVA.T4 | 2004 |
Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: | 895.922080034 | XQ.BT | 2005 |
| Hoa kết trái: 55 bài thơ chọn lọc dành cho tuổi mầm non | 895.9221 | BL.HK | 1998 |
| Tình bạn: Truyện tranh | 895.9221 | DA.TB | 2006 |
Định Hải | Bài ca trái đất: | 895.9221 | DH.BC | 2005 |
| Bắp cải xanh: | 895.9221008 | HH.BC | 2006 |
| Cái chổi rơm: | 895.9221008 | NHS.CC | 2005 |
| Cây bàng mùa đông: | 895.9221008 | NVB.CB | 2006 |
| Cây đèn biển: | 895.9221008 | PH.CD | 2006 |
| Trái ngọt trái thơm: | 895.9221008 | VTA.TN | 2006 |
| Đến với thơ Hàn Mặc Tử: | 895.9221009 | .DV | 1998 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: | 895.922132 | HCM.NK | 2005 |
Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời | 895.922134 | TDK.TT | 2005 |
| Ba chú gà con: Tranh truyện | 895.9223 | .BC | 2003 |
| Cô bé bán diêm: Truyện tranh | 895.9223 | .CB | 2005 |
| Cô bé bán diêm: Truyện tranh | 895.9223 | .CB | 2005 |
| Giúp đỡ: | 895.9223 | .GD | 2006 |
| Người học trò nghèo: | 895.9223 | .NH | 1998 |
| Thiện nữ Hà Tiên Cô: . T | 895.9223 | .TN | 2004 |
| Thực phẩm thần kỳ: Truyện tranh | 895.9223 | .TP | 1998 |
| Trái tim có điều kỳ diệu: Bộ sách Cửa sổ tâm hồn | 895.9223 | .TT | 2005 |
| Cánh diều đợi gió: | 895.9223 | DC.CD | 2003 |
| Kể chuyện bà Nguyên Phi ỷ Lan: Truyện tranh | 895.9223 | DH.KC | 2001 |
Hà Ân | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau Cách mạng tháng Tám: | 895.9223 | HÂ.TT | 2005 |
| Cô tiên xanh: Đêm định mệnh: Truyện tranh | 895.9223 | HL.CT | 1998 |
| Cô tiên xanh: Tuổi thơ của mẹ : Truyện tranh | 895.9223 | HL.CT | 1998 |